Có 2 kết quả:
沙囊 shā náng ㄕㄚ ㄋㄤˊ • 砂囊 shā náng ㄕㄚ ㄋㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sandbag
(2) variant of 砂囊[sha1 nang2]
(2) variant of 砂囊[sha1 nang2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
gizzard (anatomy of birds, gastropods etc)
Bình luận 0